Có 2 kết quả:

皓首苍颜 hào shǒu cāng yán ㄏㄠˋ ㄕㄡˇ ㄘㄤ ㄧㄢˊ皓首蒼顏 hào shǒu cāng yán ㄏㄠˋ ㄕㄡˇ ㄘㄤ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

white hair and gray sunken cheeks (idiom); decrepit old age

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

white hair and gray sunken cheeks (idiom); decrepit old age

Bình luận 0